Từ điển Trần Văn Chánh
嗷 - ngao/ngạo
【嗷嗷】ngao ngao [áo'áo] (thanh) Om sòm, oai oái (tiếng kêu gào của người và thú): 他疼得嗷嗷叫 Nó đau kêu oai oái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗷 - ngao
Tiếng nhiều người than thở — Tiếng ồn ào.